Có 2 kết quả:
坊間傳言 fāng jiān chuán yán ㄈㄤ ㄐㄧㄢ ㄔㄨㄢˊ ㄧㄢˊ • 坊间传言 fāng jiān chuán yán ㄈㄤ ㄐㄧㄢ ㄔㄨㄢˊ ㄧㄢˊ
fāng jiān chuán yán ㄈㄤ ㄐㄧㄢ ㄔㄨㄢˊ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rumors
(2) the word on the street
(2) the word on the street
Bình luận 0
fāng jiān chuán yán ㄈㄤ ㄐㄧㄢ ㄔㄨㄢˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rumors
(2) the word on the street
(2) the word on the street
Bình luận 0